Có 2 kết quả:
賠償 bồi thường • 赔偿 bồi thường
phồn thể
Từ điển phổ thông
bồi thường
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đền bù sự thiệt hại.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bồi thường
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0